Characters remaining: 500/500
Translation

misinterpret

/'misin'tə:prit/
Academic
Friendly

Từ "misinterpret" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "hiểu sai" hoặc "giải thích sai" một điều đó. Khi bạn "misinterpret" một thông điệp, bạn không hiểu đúng ý nghĩa người khác muốn truyền đạt.

Định nghĩa:
  • Misinterpret (ngoại động từ): hiểu sai, giải thích sai, dịch sai.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "I think you misinterpreted my comment. I didn't mean to offend you."
    • (Tôi nghĩ bạn đã hiểu sai lời bình luận của tôi. Tôi không ý xúc phạm bạn.)
  2. Trong học tập:

    • "If you misinterpret the text, you might get the wrong answers on the exam."
    • (Nếu bạn hiểu sai văn bản, bạn có thể sẽ các câu trả lời sai trong kỳ thi.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The author's intentions were misinterpreted by critics, leading to a heated debate."
    • (Ý định của tác giả đã bị các nhà phê bình hiểu sai, dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.)
Biến thể của từ:
  • Misinterpretation (danh từ): sự hiểu sai, sự giải thích sai.
    • dụ: "Her misinterpretation of the data led to incorrect conclusions."
    • (Sự hiểu sai dữ liệu của ấy đã dẫn đến những kết luận sai lầm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Misunderstand: hiểu nhầm.

    • dụ: "I misunderstood your instructions."
    • (Tôi đã hiểu nhầm hướng dẫn của bạn.)
  • Misconstrue: diễn giải sai, hiểu sai.

    • dụ: "His words were misconstrued by the media."
    • (Lời nói của anh ấy đã bị truyền thông diễn giải sai.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Take something the wrong way: hiểu sai một điều đó.

    • dụ: "I hope you didn’t take my joke the wrong way."
    • (Tôi hy vọng bạn không hiểu sai câu đùa của tôi.)
  • Get the wrong end of the stick: hiểu sai hoàn toàn một tình huống.

    • dụ: "She really got the wrong end of the stick about their relationship."
    • ( ấy thực sự đã hiểu sai hoàn toàn về mối quan hệ của họ.)
Tóm lại:

"Misinterpret" một từ quan trọng trong giao tiếp việc hiểu sai có thể dẫn đến nhiều hiểu lầm không cần thiết.

ngoại động từ
  1. hiểu sai, giải thích sai
  2. dịch sai

Comments and discussion on the word "misinterpret"