Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moment of truth
/'mouməntəv'tru:θ/
Jump to user comments
danh từ
  • lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)
  • giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định
Related search result for "moment of truth"
Comments and discussion on the word "moment of truth"