Từ "monochromatic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "đơn sắc" hoặc "một màu". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó chỉ có một màu duy nhất hoặc chỉ có các sắc thái khác nhau của một màu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The fashion designer's collection featured monochromatic outfits, showcasing different shades of blue." (Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang có các trang phục đơn sắc, thể hiện các sắc thái khác nhau của màu xanh.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng khác:
Monochromatic light: Ánh sáng đơn sắc, tức là ánh sáng chỉ có một bước sóng.
Monochromatic scheme: Một kế hoạch màu sắc chỉ sử dụng các sắc thái khác nhau của cùng một màu trong thiết kế.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "monochromatic" không có nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến nó, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến thiết kế, nghệ thuật và thời trang.