Characters remaining: 500/500
Translation

monochromatic

/,mɔnəkrou'mætik/
Academic
Friendly

Từ "monochromatic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "đơn sắc" hoặc "một màu". Từ này được sử dụng để mô tả một cái đó chỉ một màu duy nhất hoặc chỉ các sắc thái khác nhau của một màu.

Định nghĩa:
  • Monochromatic (tính từ): Chỉ một màu hoặc chỉ các sắc thái của một màu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The artist painted a monochromatic landscape." (Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh đơn sắc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The fashion designer's collection featured monochromatic outfits, showcasing different shades of blue." (Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang các trang phục đơn sắc, thể hiện các sắc thái khác nhau của màu xanh.)
Biến thể của từ:
  • Monochrome: Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được dùng để chỉ hình ảnh hoặc thiết kế chỉ một màu hoặc các sắc thái của một màu.
    • dụ: "The photograph was in monochrome, giving it a classic feel." (Bức ảnh này chỉ một màu, mang lại cảm giác cổ điển.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unicolor: Cũng có nghĩa chỉ một màu nhưng ít được sử dụng hơn.
  • Single-color: Tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng khác:
  • Monochromatic light: Ánh sáng đơn sắc, tức là ánh sáng chỉ một bước sóng.
  • Monochromatic scheme: Một kế hoạch màu sắc chỉ sử dụng các sắc thái khác nhau của cùng một màu trong thiết kế.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "monochromatic" không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến , nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến thiết kế, nghệ thuật thời trang.

tính từ
  1. đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)

Comments and discussion on the word "monochromatic"