Characters remaining: 500/500
Translation

morguer

Academic
Friendly

Từ "morguer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩakhinh thị hoặc coi thường ai đó. Từ này nguồn gốc từ một từ hiện nay không còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Morguer: Khinh thị, coi thường, không tôn trọng người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a tendance à morguer ceux qui ne partagent pas ses opinions.
    • (Anh ấy xu hướng khinh thường những người không chia sẻ quan điểm của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans certaines cultures, il est mal vu de morguer les personnes en situation de vulnérabilité.
    • (Trong một số nền văn hóa, việc khinh thường những người đang gặp khó khănđiều không được chấp nhận.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Morguer không nhiều biến thể, nhưng có thể liên kết với các từ khác diễn tả sự khinh thường như:
    • Mépriser: Cũng có nghĩakhinh thị.
    • Dénigrer: Nghĩachỉ trích hoặc nói xấu ai đó.
Từ gần giống:
  • Dédaigner: Từ này cũng có nghĩakhinh thường, nhưng sắc thái nhẹ nhàng hơn một chút.
Cách sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm từ:

Mặc dù "morguer" không phổ biến trong các thành ngữ, nhưng bạn có thể sử dụng các từ tương tự trong các cụm từ như: - "Faire montre de mépris": Thể hiện sự khinh thường.

Lưu ý:
  • Từ "morguer" hiện nay không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Pháp hiện đại, do đó, bạn có thể gặp khó khăn khi tìm thấy trong các tài liệu hoặc hội thoại hàng ngày. có thể được xem như một từ cổ điển thường chỉ xuất hiện trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh văn học.
ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) khinh thị

Comments and discussion on the word "morguer"