Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
marcher
Jump to user comments
nội động từ
  • bước, đi
    • Marcher rapidement
      đi nhanh
  • giẫm lên
    • Marcher sur le pied de quelqu'un
      giẫm lên chân ai
  • chạy; tiến hành điều
    • Montre qui marche bien
      đồng hồ chạy tốt
    • Affaire qui marche bien
      công việc chạy đều
  • tiến tới
    • Maison qui marche à sa ruine
      ngôi nhà tiến tới chỗ sụp đổ
  • (thân mật) thuận theo; tin theo
    • Il n'a pas marché
      nó không thuận theo
    • faire marcher quelqu'un
      (thần thoại học) sai khiến ai
    • marcher avec quelqu'un
      đi theo ai; đồng ý với ai
    • marcher droit
      xem droit
    • marcher ensemble
      đi đôi với nhau; hợp với nhau
    • marcher sur les pas de quelqu'un
      bắt chước ai
    • Marché
ngoại động từ
  • đạp (nhào bằng chân)
    • Marcher l'argile à potier
      đạp đất sét làm đồ gốm
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) lỗi giữ bóng quá một bước (bóng rỗ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi
Related search result for "marcher"
Comments and discussion on the word "marcher"