Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
myriade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hằng hà sa số
    • Des myriades d'étoiles
      hằng hà sa số ngôi sao
  • (sử học) vạn mười nghìn
Related search result for "myriade"
Comments and discussion on the word "myriade"