Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nước chảy hoa trôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hoa rụng xuống, nước trôi đi, nguyên chỉ cảnh xuân tàn, sau thường mượn để nói sự tàn tạ của đời người
Related search result for "nước chảy hoa trôi"
Comments and discussion on the word "nước chảy hoa trôi"