Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nước chấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên chung của các chất lỏng có vị mặn để sẽ nhúng thức ăn vào đó trước khi và: Nước mắm; xì dầu... là những nước chấm.
Related search result for "nước chấm"
Comments and discussion on the word "nước chấm"