Characters remaining: 500/500
Translation

nadir

/'neidiə/
Academic
Friendly

Từ "nadir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le nadir) có nghĩa là "điểm đáy" trong thiên văn học. Đâyđiểm nằmphía dưới của một người hoặc một vật thể so với bầu trời, cụ thểđiểm thấp nhất của một thiên thể khi nhìn từ một điểm quan sát trên bề mặt Trái Đất.

Định nghĩa:
  • Nadir (danh từ, giống đực): Điểm đáy trong thiên văn học, đối lập với "zénith" (điểm cao nhất).
Ví dụ sử dụng:
  1. Thiên văn học:

    • "Le nadir est le point opposé au zénith." (Điểm nadirđiểm đối diện với zénith.)
  2. Sử dụng ẩn dụ:

    • "Après la crise financière, son entreprise a atteint le nadir." (Sau cuộc khủng hoảng tài chính, công ty của anh ấy đã đạt đến điểm đáy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nadir" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thiên văn học mà còn có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái tồi tệ nhất trong một tình huống nào đó. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội, hoặc kinh tế, có thể biểu thị thời điểm khó khăn nhất.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Zénith: Điểm cao nhất, đối lập với nadir.
  • Pointe la plus basse: Điểm thấp nhất, mang nghĩa tương tự nhưng không chính xác như trong ngữ cảnh thiên văn học.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "nadir" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ, nhưng bạn có thể xây dựng một số câu có thể sử dụng từ này: - "Être au nadir de sa carrière" (ở điểm đáy trong sự nghiệp của mình) để diễn tả một giai đoạn khó khăn trong công việc.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nadir", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn áp dụng. Trong môi trường khoa học, có nghĩa rất cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, có thể mang nghĩa tượng trưng cho một trạng thái tồi tệ hoặc khó khăn.

danh từ giống đực
  1. (thiên văn) thiên để, điểm đáy

Words Mentioning "nadir"

Comments and discussion on the word "nadir"