Characters remaining: 500/500
Translation

nattier

Academic
Friendly

Từ "nattier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ dệt chiếu" hoặc "người bán chiếu". Đâymột từ ít phổ biến nhưng vẫn có thể gặp trong một số ngữ cảnh liên quan đến nghề dệt chiếu, một nghề truyền thốngmột số vùng của Pháp các nước nói tiếng Pháp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nattier: Là người chuyên dệt hoặc bán chiếu, thường làm từ sợi rơm, sợi lanh hoặc các vật liệu tự nhiên khác. Nghề này thường liên quan đến việc sản xuất các sản phẩm thủ công, phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le nattier a fabriqué une belle natte en raphia." (Người thợ dệt chiếu đã làm một chiếc chiếu đẹp bằng sợi raphia.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Dans certaines régions, le nattier est un artisan très respecté." (Tại một số vùng, thợ dệt chiếumột nghệ nhân rất được tôn trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Natte: Là danh từ chỉ chiếc chiếu hoặc tấm thảm, có thể được sử dụng để chỉ sản phẩm thợ dệt chiếu tạo ra.
  • Nattier (từ đồng nghĩa): "Tisseur de nattes", có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào hành động dệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tisseur: Có nghĩa là "người dệt" một cách chung chung, không chỉ áp dụng cho chiếu.
  • Artisan: Nghệ nhân, người làm nghề thủ công, thường gợi lên sự khéo léo tinh xảo trong sản phẩm.
Thành ngữ cụm từ liên quan:

Mặc dù "nattier" không nhiều thành ngữ riêng biệt, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến nghề thủ công hoặc sự khéo léo, như: - "L'art de tisser": Nghệ thuật dệt. - "Un savoir-faire artisanal": Một kỹ năng thủ công.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật: Từ "nattier" có thể được sử dụng để mô tả một hình ảnh của văn hóa truyền thống, thể hiện sự gắn bó giữa con người nghề thủ công.
  • Trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa: Bạn có thể nói về vai trò của thợ dệt chiếu trong việc bảo tồn các kỹ thuật truyền thống văn hóa địa phương.
danh từ giống đực
  1. thợ dệt chiếu, người bán chiếu

Comments and discussion on the word "nattier"