Characters remaining: 500/500
Translation

noter

Academic
Friendly

Từ "noter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "đánh dấu", "ghi chú", hoặc "ghi nhớ". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhiều ý nghĩa phụ thuộc vào cách sử dụng.

1. Định nghĩa các cách sử dụng chính:
  • Đánh dấu: "noter un passage d'une croix" (đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập). Ở đây, "noter" có nghĩadùng một dấu hiệu nào đó để chỉ một phần quan trọng.

  • Ghi nhớ: "noter un rendez-vous" (ghi để nhớ một buổi hẹn gặp). Trong trường hợp này, "noter" được sử dụng để chỉ việc ghi lại thông tin quan trọng để không quên.

  • Ghi nhận xét: "noter un devoir" (cho điểm một bài làm). Ở đây, "noter" mang nghĩađánh giá hoặc ghi nhận điểm số cho một bài kiểm tra hay bài tập.

  • Ghi nốt (âm nhạc): "noter un air" (ghi nốt một điệu nhạc). Trong ngữ cảnh âm nhạc, "noter" có nghĩaghi lại các nốt nhạc.

2. Chú ý về cách sử dụng:
  • "Noter" là một động từ ngoại động từ, nghĩa cần có một tân ngữ theo sau để hoàn thành nghĩa. Ví dụ: "Je note le rendez-vous" (Tôi ghi nhớ buổi hẹn).
3. Các biến thể của từ:
  • Danh từ: "note" (ghi chú, nốt nhạc, điểm số). Ví dụ: "J'ai reçu une bonne note à l'examen." (Tôi đã nhận được điểm tốt trong kỳ thi).
  • Tính từ: "noté" (được ghi chú, được cho điểm). Ví dụ: "C'est un devoir bien noté." (Đâymột bài làm được chấm điểm tốt).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écrire: Viết. "Noter" có thể được coi là một hình thức viết, nhưng thường chỉghi chú nhanh.
  • Enregistrer: Ghi lại. "Enregistrer" thường mang nghĩalưu trữ thông tin.
5. Idioms cụm động từ:
  • Noter quelque chose: Ghi chú điều đó.
  • Se faire noter: Được ghi chú hoặc ghi nhớ. Ví dụ: "Il faut se faire noter pour le cours." (Phải ghi chú cho lớp học).
6. Ví dụ nâng cao:
  • "Il est important de noter que les délais sont stricts." (Điều quan trọngghi nhớ rằng các thời hạnnghiêm ngặt).
  • "Les élèves doivent noter les instructions du professeur." (Học sinh cần ghi lại các hướng dẫn của giáo viên).
ngoại động từ
  1. đánh dấu
    • Noter un passage d'une croix
      đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập
  2. ghi để nhớ
    • Noter un rendez-vous
      ghi để nhớ một buổi hẹn gặp
  3. chú ý, lưu ý
    • Notez bien que
      anh hãy nhớ lưu ý
  4. ghi nhận xét; cho điểm
    • Noter un devoir
      cho điểm một bài làm
    • Noter un fonctionnaire
      ghi nhận xét một công chức
  5. (âm nhạc) ghi nốt
    • Noter un air
      ghi nốt một điệu nhạc

Comments and discussion on the word "noter"