Từ "noter" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động từ, có nghĩa là "đánh dấu", "ghi chú", hoặc "ghi nhớ". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều ý nghĩa phụ thuộc vào cách sử dụng.
1. Định nghĩa và các cách sử dụng chính:
Đánh dấu: "noter un passage d'une croix" (đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập). Ở đây, "noter" có nghĩa là dùng một dấu hiệu nào đó để chỉ rõ một phần quan trọng.
Ghi nhớ: "noter un rendez-vous" (ghi để nhớ một buổi hẹn gặp). Trong trường hợp này, "noter" được sử dụng để chỉ việc ghi lại thông tin quan trọng để không quên.
Ghi nhận xét: "noter un devoir" (cho điểm một bài làm). Ở đây, "noter" mang nghĩa là đánh giá hoặc ghi nhận điểm số cho một bài kiểm tra hay bài tập.
Ghi nốt (âm nhạc): "noter un air" (ghi nốt một điệu nhạc). Trong ngữ cảnh âm nhạc, "noter" có nghĩa là ghi lại các nốt nhạc.
2. Chú ý về cách sử dụng:
3. Các biến thể của từ:
Danh từ: "note" (ghi chú, nốt nhạc, điểm số). Ví dụ: "J'ai reçu une bonne note à l'examen." (Tôi đã nhận được điểm tốt trong kỳ thi).
Tính từ: "noté" (được ghi chú, được cho điểm). Ví dụ: "C'est un devoir bien noté." (Đây là một bài làm được chấm điểm tốt).
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Écrire: Viết. "Noter" có thể được coi là một hình thức viết, nhưng thường chỉ là ghi chú nhanh.
Enregistrer: Ghi lại. "Enregistrer" thường mang nghĩa là lưu trữ thông tin.
5. Idioms và cụm động từ:
6. Ví dụ nâng cao:
"Il est important de noter que les délais sont stricts." (Điều quan trọng là ghi nhớ rằng các thời hạn là nghiêm ngặt).
"Les élèves doivent noter les instructions du professeur." (Học sinh cần ghi lại các hướng dẫn của giáo viên).