Characters remaining: 500/500
Translation

naître

Academic
Friendly

Từ "naître" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Đâymột nội động từ, có nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động một người hoặc một sinh vật được sinh ra, hoặc một sự vật, sự việc bắt đầu tồn tại.

Các cách sử dụng từ "naître":
  1. Sinh ra:

    • Ví dụ: Cet enfant naît d'une famille pauvre. (Em nhỏ này sinh ra trong một gia đình nghèo.)
    • Trong câu này, "naître" diễn tả hành động sinh ra của một đứa trẻ.
  2. Nở ra:

    • Ví dụ: Les fleurs naissent au printemps. (Hoa nở vào mùa xuân.)
    • đây, "naître" được dùng để chỉ sự phát triển của hoa trong mùa xuân.
  3. Bắt nguồn:

    • Ví dụ: Le fleuve rouge naît en Chine. (Sông Hồng bắt nguồnTrung Quốc.)
    • "Naître" trong trường hợp này có nghĩanơi bắt đầu của một con sông.
  4. Được tạo ra:

    • Ví dụ: Une idée peut naître d'une simple conversation. (Một ý tưởng có thể được hình thành từ một cuộc trò chuyện đơn giản.)
    • đây, "naître" mang nghĩasự hình thành ý tưởng.
Những biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Cấu trúc "naître de":

    • Cấu trúc này chỉ nguồn gốc. Ví dụ: Il estde parents artistes. (Anh ấy sinh ra từ một gia đình nghệ sĩ.)
  • Cấu trúc "faire naître":

    • Nghĩa là "gây ra" hoặc "tạo ra". Ví dụ: Ce projet a fait naître de nouvelles idées. (Dự án này đã gây ra nhiều ý tưởng mới.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "venir au monde" (đến với thế giới): Cũng có nghĩasinh ra, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • "émerger" (nổi lên): Thường dùng để chỉ sự nổi bật hoặc xuất hiện nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "naître".
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "être innocent comme l'enfant qui vient de naître": (trong trắng như đứa trẻ vừa mới sinh ra). Câu này dùng để chỉ sự ngây thơ, trong sáng.

  • "naître sous une bonne étoile": (sinh ra dưới một ngôi sao tốt). Nghĩasinh ra trong hoàn cảnh thuận lợi, may mắn.

Chú ý:
  • "Naître" là một động từ bất quy tắc, vì vậy khi chia động từ nàycác thì khác nhau, bạn cần chú ý đến hình thức của . Ví dụ:
    • Hiện tại: je nais (tôi sinh ra), tu nais (bạn sinh ra), il/elle/on naît (anh ấy/ ấy/someone sinh ra).
    • Quá khứ: il est (anh ấy đã sinh ra).
nội động từ
  1. sinh ra
    • Cet enfant naît d'une famille pauvre
      em nhỏ này sinh ra trong một gia đình nghèo
  2. mọc ra, nở ra
    • Les fleurs naissent au printemps
      hoa nở về mùa xuân
  3. bắt nguồn
    • Le Fleuve Rouge naît en Chine
      sông Hồng bắt nguồnTrung Quốc
    • être innocent comme l'enfant qui vient de naître
      trong trắng
    • faire naître
      gây ra
    • je l'ai vu naître
      tôi biết từ lúc còn nhỏ
    • naître de
      sinh ra từ, do...
    • son pareil est à naître
      chưa ai sánh kịp ông ta

Comments and discussion on the word "naître"