Từ "naître" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Đây là một nội động từ, có nghĩa là nó không cần một tân ngữ đi kèm. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động một người hoặc một sinh vật được sinh ra, hoặc một sự vật, sự việc bắt đầu tồn tại.
Các cách sử dụng từ "naître":
Ví dụ: Cet enfant naît d'une famille pauvre. (Em nhỏ này sinh ra trong một gia đình nghèo.)
Trong câu này, "naître" diễn tả hành động sinh ra của một đứa trẻ.
Ví dụ: Les fleurs naissent au printemps. (Hoa nở vào mùa xuân.)
Ở đây, "naître" được dùng để chỉ sự phát triển của hoa trong mùa xuân.
Ví dụ: Une idée peut naître d'une simple conversation. (Một ý tưởng có thể được hình thành từ một cuộc trò chuyện đơn giản.)
Ở đây, "naître" mang nghĩa là sự hình thành ý tưởng.
Những biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"venir au monde" (đến với thế giới): Cũng có nghĩa là sinh ra, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
"émerger" (nổi lên): Thường dùng để chỉ sự nổi bật hoặc xuất hiện nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "naître".
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
"être innocent comme l'enfant qui vient de naître": (trong trắng như đứa trẻ vừa mới sinh ra). Câu này dùng để chỉ sự ngây thơ, trong sáng.
"naître sous une bonne étoile": (sinh ra dưới một ngôi sao tốt). Nghĩa là sinh ra trong hoàn cảnh thuận lợi, may mắn.
Chú ý: