Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bình đựng rượu bằng sành, mình to, cổ dài: Ông có cái giò, bà thò nai rượu (tng).NAi.- d. Loài thú cùng họ với hươu nhưng to hơn và lông không có hình sao.
  • đg. Buộc cho chặt: Nai gạo vào bao tải.
Related search result for "nai"
Comments and discussion on the word "nai"