Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
namby-pamby
/'næmbi'pæmbi/
Jump to user comments
tính từ
  • nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ
  • đa sầu, đa cảm
danh từ
  • lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên
  • người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ
  • văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm
    • a write of namby-pamby
      nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm
  • người đa sầu, đa cảm
Related words
Related search result for "namby-pamby"
Comments and discussion on the word "namby-pamby"