Từ "nerveux" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về hệ thần kinh" hoặc "dễ bị kích thích". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý, cơ thể hoặc các đặc điểm của một người hoặc vật thể nào đó có liên quan đến cảm xúc hoặc căng thẳng.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "nerveux":
Dễ bị kích thích; hay bồn chồn:
Từ này được sử dụng để mô tả những người có tâm trạng không ổn định, dễ lo lắng.
Ví dụ: Il est très nerveux avant un examen. (Anh ấy rất dễ lo lắng trước kỳ thi.)
Khi một người trải qua tình trạng căng thẳng, họ có thể được mô tả là "nerveux".
Ví dụ: Elle a subi une tension nerveuse à cause du travail. (Cô ấy đã chịu đựng căng thẳng thần kinh vì công việc.)
Các biến thể của từ:
Nerveusement (trạng từ): Có nghĩa là "một cách dễ bị kích thích".
Nervosité (danh từ): Nghĩa là "tình trạng dễ bị kích thích" hoặc "sự lo lắng".
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Agité: Nghĩa là "bồn chồn, không yên".
Anxieux: Nghĩa là "lo âu, lo lắng".
Excité: Nghĩa là "hào hứng, kích thích" nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự dễ bị kích thích.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Être nerveux comme un chat: Nguyên nghĩa là "dễ bị kích thích như một con mèo", dùng để chỉ người rất nhạy cảm hoặc dễ lo lắng.
Avoir des nerfs d'acier: Nghĩa là "có thần kinh thép", chỉ những người rất kiên cường, không dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực hay căng thẳng.