Từ "ngắn" trong tiếng Việt có nghĩa là có chiều dài hạn chế, có thể áp dụng cho cả không gian và thời gian. Khi nói về chiều dài vật lý, "ngắn" thường chỉ những vật có độ dài nhỏ, không kéo dài ra quá xa. Còn khi nói về thời gian, "ngắn" có nghĩa là khoảng thời gian diễn ra không lâu, không kéo dài.
Các ví dụ sử dụng từ "ngắn":
Câu ví dụ: "Chiếc bút này rất ngắn, không viết được lâu."
Giải thích: Ở đây, "ngắn" chỉ chiều dài của chiếc bút.
Câu ví dụ: "Buổi họp hôm nay rất ngắn, chỉ diễn ra trong 30 phút."
Giải thích: "Ngắn" ở đây ám chỉ thời gian của buổi họp không kéo dài.
Cách sử dụng nâng cao:
Ngắn hạn: Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian không kéo dài, ví dụ: "Chúng ta chỉ có kế hoạch ngắn hạn cho dự án này."
Ngắn ngủi: Chỉ sự tạm bợ hoặc không lâu bền, ví dụ: "Mối tình của họ thật ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa."
Phân biệt các biến thể:
Ngắn (tính từ): Chỉ độ dài hoặc thời gian.
Ngắn lại (động từ): Nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên ngắn hơn, ví dụ: "Cô ấy đã ngắn lại đoạn văn để dễ hiểu hơn."
Ngắn ngủi (tính từ): Nhấn mạnh sự tạm bợ, không kéo dài lâu.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Hẹp" (chỉ độ rộng), "tạm" (chỉ một khoảng thời gian không lâu).
Từ đồng nghĩa: "Ngắn ngủi", "vắn tắt".
Ví dụ với thành ngữ có từ "ngắn":
"Đừng chê lươn ngắn mà tham chạch dài": Có nghĩa là không nên chỉ trích những điều nhỏ bé mà luôn mong muốn điều lớn lao hơn.
"Ngày vui ngắn chẳng đầy gang": Ngày vui thường không kéo dài lâu, nhấn mạnh tính chất thoáng qua của niềm vui.