Characters remaining: 500/500
Translation

nghẽo

Academic
Friendly

Từ "nghẽo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một con ngựa không tốt, ngựa tồi, hoặc không sức mạnh, khả năng. Tuy nhiên, từ này còn mang những ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  • Nghẽo: Từ này có nghĩa là "ngựa tồi", tức là một con ngựa không sức khỏe, không nhanh nhẹn hoặc không đủ tiêu chuẩn để làm việc.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Con ngựa này nghẽo quá, không thể chạy nhanh được." (Câu này có nghĩa là con ngựa này không sức khỏe tốt để chạy nhanh.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong một số trường hợp, "nghẽo" có thể được dùng để chỉ sự yếu kém, không đạt yêu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, dụ:
Biến thể của từ:
  • Từ "nghẽo" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa khác nhau, dụ:
    • "nghẽo mồm" (nói lắp, không rõ ràng).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Một số từ đồng nghĩa với "nghẽo" có thể :
    • "kém" (không tốt, không đủ tiêu chuẩn).
    • "tồi" (không đạt yêu cầu, chất lượng thấp).
Lưu ý:
  • Từ "nghẽo" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích. Do đó, khi sử dụng từ này, người nói cần chú ý đến ngữ cảnh cách thức diễn đạt để tránh gây hiểu lầm.
  1. d. Ngựa tồi.

Comments and discussion on the word "nghẽo"