Characters remaining: 500/500
Translation

ngơ

Academic
Friendly

Từ "ngơ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để chỉ trạng thái không chú ý, không hiểu hoặc không nhận thức về một điều đó. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể cho từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Ngơ: không chú ý, không để ý đến, hoặc không hiểu điều đó.
2. Cách sử dụng dụ
  • Sử dụng đơn giản:

    • "Cậu ấy ngơ khi nghe bài giảng." (Cậu ấy không hiểu hoặc không chú ý đến bài giảng.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "Tôi ngơ khi giáo hỏi câu hỏi khó." (Tôi không biết câu trả lời cảm thấy bối rối.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Ngơ ngác": trạng thái ngơ ngác thường thể hiện sự bối rối, không biết phải làm . dụ: " ấy nhìn ngơ ngác khi bị hỏi về bài tập."
  • Từ gần giống:

    • "": cũng có nghĩakhông chú ý, không để tâm. dụ: "Anh ấy đi câu hỏi của tôi."
    • "Hững hờ": chỉ sự thiếu quan tâm, không chú ý. dụ: " ấy hững hờ với những lời khuyên của bạn ."
4. Đồng nghĩa
  • "Ngơ" có thể được coi đồng nghĩa với các từ như "không hiểu", "bối rối", "mơ hồ".
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hoặc văn viết, từ "ngơ" có thể được dùng để chỉ những tình huống hài hước hoặc thú vị. dụ: "Khi thấy món ăn lạ, tôi đã ngơ như một đứa trẻ lần đầu tiên nhìn thấy bánh kẹo."

  • Ngoài ra, "ngơ" cũng có thể dùng trong những câu mang tính triết lý hoặc sâu sắc hơn, như: "Trong cuộc sống, những lúc ta phải ngơ trước những điều không thể thay đổi."

6. Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "ngơ", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực (như không hiểu biết) hoặc tích cực (như sự ngạc nhiên, thích thú).
  1. đg. Bỏ qua đi, không để ý đến nữa: Ngơ cho kẻ lầm lỗi.

Comments and discussion on the word "ngơ"