Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nham biến hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) Đất đá tạo thành sau quá trình các nham kết tầng thay đổi cấu tạo gây ra bởi nhiều tác nhân trong đó có nhiệt, áp suất.
Related search result for "nham biến hình"
Comments and discussion on the word "nham biến hình"