Characters remaining: 500/500
Translation

nhông

Academic
Friendly

Từ "nhông" trong tiếng Việt có nghĩamột loài cắc kè lớn, thường được gọi là "cắc kè" hay "cóc " trong một số vùng miền. Đây một loại bò sát thuộc họ Cắc kè, khả năng thay đổi màu sắc để ngụy trang với môi trường xung quanh.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Nhông" từ chỉ loài cắc kè lớn, thường sống trong môi trường tự nhiên như rừng, núi. Chúng khả năng thay đổi màu sắc rất nhanh để hòa hợp với môi trường xung quanh, giúp chúng tránh khỏi sự chú ý của kẻ thù.
  2. dụ sử dụng:

    • "Khi đi vào rừng, tôi thấy một con nhông đang nằm trên cành cây."
    • "Nhông thường xuất hiện vào ban ngày, khi chúng tìm kiếm thức ăn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, từ "nhông" có thể được dùng để chỉ sự khéo léo, nhanh nhẹn trong cách hoạt động hoặc để mô tả một người khả năng thích ứng tốt với hoàn cảnh.
    • "Giống như một con nhông, ấy luôn biết cách thay đổi để phù hợp với mọi tình huống."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "cắc kè" cũng có thể được sử dụng tương tự với "nhông", nhưng "cắc kè" thường chỉ chung cho nhiều loại cắc kè khác nhau, không nhất thiết chỉ riêng loài lớn.
  • Từ đồng nghĩa: "Cắc kè".
  • Từ gần giống: "Thằn lằn" (một loại bò sát khác, nhưng không phải nhông).
Chú ý:
  • Mặc dù "nhông" "cắc kè" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng "nhông" thường chỉ loài lớn màu sắc nổi bật hơn.
  • Trong các vùng miền khác nhau ở Việt Nam, có thể các từ địa phương khác nhau để chỉ loại cắc kè này.
  1. d. Loài cắc kè lớn.

Comments and discussion on the word "nhông"