Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đồ đan hình tròn, lòng nông, giống như cái nia, nhưng to hơn, thường dùng để phơi thóc, ngô.
  • đg. 1. Lèn một vật vào trong một vật khác để làm cho vật thứ hai này rộng ra: Nong giày. 2. Lồng vào, cho vào: Khung có nong kính. 3. Cố gắng đến mức cao: Nong sức.
Related search result for "nong"
Comments and discussion on the word "nong"