Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhung
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Sừng non của hươu nai, dùng làm thuốc bổ: nuôi hươu lấy nhung.
2 dt. Hàng dệt bằng tơ hoặc bông, có tuyết phủ mượt ở bề mặt hoặc có sợi làm thành luống đều nhau: áo nhung mượt như nhung.
Related search result for
"nhung"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhung"
:
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
Nhắng
nhặng
nhòng
more...
Words contain
"nhung"
:
đổng nhung
cẩm nhung
hồng nhung
lộc nhung
nhớ nhung
nhung
nhung kẻ
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
more...
Words contain
"nhung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhung
cẩm nhung
nhớ nhung
nhung nhúc
nhung phục
hồng nhung
sâm nhung
nhung kẻ
nhung y
Hứa Chữ
more...
Comments and discussion on the word
"nhung"