Từ "nhăn" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Từ "nhăn" có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau để thể hiện các trạng thái khác nhau của khuôn mặt hoặc bề mặt của vật.
Ngoài ra, có thể dùng các từ ghép như "nhăn nhó" để diễn tả sự khó chịu hoặc không vui một cách mạnh mẽ hơn. Ví dụ:
Từ đồng nghĩa và liên quan
Ví dụ về sử dụng nâng cao
Trong một bài thơ, có thể mô tả cảnh vật với hình ảnh "mặt trời nhăn nhúm sau đám mây" để tạo nên một bầu không khí u ám.
Trong văn học, nhân vật có thể được miêu tả là "mặt nhăn như tờ giấy đã sử dụng", để diễn tả trạng thái mệt mỏi và lo âu.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "nhăn", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai ý nghĩa, vì "nhăn" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.
Ngoài ra, "nhăn" cũng có thể được dùng để chỉ các vật thể không chỉ có da người mà còn có thể là quần áo, giấy tờ, v.v.