Characters remaining: 500/500
Translation

nhịu

Academic
Friendly

Từ "nhịu" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người phát âm sai, lầm lẫn giữa các âm thanh của từ ngữ, thường do nói nhanh hoặc không chú ý. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong việc nói chuyện hoặc phát biểu.

Định nghĩa:
  • Nhịu (động từ): Lầm lẫn trong phát âm, nói sai âm, thường xảy ra khi nói nhanh, dẫn đến việc người nghe không hiểu hoặc hiểu sai ý nghĩa của câu nói.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, khi em nói chuyện với bạn, em đã nhịu một vài từ, nên bạn không hiểu ý em."
  2. Câu phức: "Nhiều người khi nói tiếng nước ngoài thường nhịu chưa quen với cách phát âm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giảng dạy ngôn ngữ, giáo viên có thể nói: "Khi học ngôn ngữ mới, chúng ta có thể nhịu chưa nắm cách phát âm. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp cải thiện điều này."
Biến thể của từ:
  • Từ "nhịu" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhịu âm" (lầm lẫn âm thanh) hoặc "nhịu ngữ" (lầm lẫn từ ngữ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhầm: Lầm lẫn, nhưng không chỉ giới hạnâm thanh còn có thể về ý nghĩa hoặc đối tượng.
  • Sai: Phát âm hoặc làm điều đó không đúng.
  • Lẫn: Có thể nhầm lẫn giữa các ý tưởng hoặc thông tin.
Từ liên quan:
  • Phát âm: Cách nói ra âm thanh của từ.
  • Giao tiếp: Hành động truyền đạt thông tin giữa mọi người, có thể bị ảnh hưởng bởi việc nhịu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhịu", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không mang nghĩa tiêu cực, chỉ đơn thuần một hiện tượng phổ biến trong giao tiếp, đặc biệt khi người nói chưa quen với ngôn ngữ hoặc khi nói nhanh.

  1. ph. Lầm tiếng nọ ra tiếng kia khi phát âm: Hay nói nhịu nói nhanh quá.

Comments and discussion on the word "nhịu"