Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ni in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
an ninh
An Ninh
An Ninh Đông
An Ninh Tây
ý niệm
đồng niên
bách niên giai lão
bán niên
Bình Ninh
Bảo Ninh
Bắc Ninh
Cẩm Ninh
Cuôr KNia
Cư Ni
En Ni-nô
Hning
hoài niệm
kỷ niệm
ký chú đinh ninh
ký ninh
ký-ninh
khang ninh
khái niệm
kinh niên
La Ni-na
lưu niên
lưu niệm
ma-ni-ven
mũ ni
mặc niệm
nâng niu
nỗi niềm
nồi niêu
nguyên niên
Nguyễn An Ninh
Nhựt Ninh
Nhơn Ninh
ni
ni cô
ni lông
ni tơ
ni-cô-tin
ni-lông
ni-tơ
ni-tơ-rát
nia
niêm
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm phong
Niêm Sơn
niêm yết
niên
niên đại
niên biểu
niên canh
niên giám
niên hiệu
niên kỷ
niên khóa
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niềng niễng
niệm
Niệm Nghĩa
niệt
niệu đạo
niễng
ninh
Ninh An
Ninh Đa
Ninh Đông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last