Characters remaining: 500/500
Translation

nominative

/'nɔminətiv/
Academic
Friendly

Từ "nominative" trong tiếng Anh một tính từ liên quan đến ngôn ngữ học. Dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt cùng với các dụ thông tin bổ sung:

Định nghĩa
  • Nominative (tính từ): Liên quan đến danh từ hoặc đại từ chủ ngữ trong một câu. chỉ trạng thái hoặc hình thức một danh từ hoặc đại từ có khi chủ ngữ của động từ trong câu.

  • Nominative (danh từ): Ở ngữ pháp, đề cập đến trường hợp của một danh từ hoặc đại từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.

dụ
  1. Tính từ:

    • Trong câu "She is a teacher," từ "She" một đại từdạng nominative (chủ ngữ).
    • "The nominative case is used for subjects of sentences." (Trường hợp nominative được sử dụng cho các chủ ngữ trong câu.)
  2. Danh từ:

    • "In English, the nominative is the form of the pronoun when it is the subject." (Trong tiếng Anh, nominative hình thức của đại từ khi chủ ngữ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong tiếng Anh, khi nói về các đại từ, thường các dạng nominative (chủ ngữ) accusative (tân ngữ). dụ:
    • Nominative: I, you, he, she, we, they
    • Accusative: me, you, him, her, us, them
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Subjective: Thường được sử dụng để chỉ tính chất của chủ ngữ, tương tự như nominative trong một số ngữ cảnh.
  • Case: Thuật ngữ ngữ pháp này dùng để chỉ các hình thức khác nhau của danh từ hoặc đại từ dựa trên vai trò của chúng trong câu.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong ngữ cảnh ngữ pháp, không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "nominative". Tuy nhiên, một số cụm từ bạn có thể tham khảo để hiểu hơn về việc sử dụng chủ ngữ trong câu, chẳng hạn như:
    • "Take the lead" (Đảm nhận vai trò chủ động) - trong một số ngữ cảnh, vai trò chủ động có thể tương đương với nominative.
Tóm lược

Từ "nominative" rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học hiểu cách sử dụng danh từ đại từ trong vai trò chủ ngữ. Khi nghiên cứu ngữ pháp, việc phân biệt giữa nominative các trường hợp khác (như accusative) rất cần thiết để xây dựng câu chính xác rõ ràng.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
  2. được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) danh sách
  2. chủ ng

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Words Containing "nominative"

Comments and discussion on the word "nominative"