Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nominative
/'nɔminətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
  • được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định
danh từ
  • (ngôn ngữ học) danh sách
  • chủ ng
Related words
Related search result for "nominative"
Comments and discussion on the word "nominative"