Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
notamment
Jump to user comments
phó từ
  • nhất là, đặc biệt là
    • Tout le monde le regrette, notamment ses amis
      mọi người đều thương tiếc anh ta, nhất là các bạn anh
Related words
Related search result for "notamment"
Comments and discussion on the word "notamment"