Characters remaining: 500/500
Translation

nozzle

/'nɔzl/
Academic
Friendly

Từ "nozzle" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, thường được dịch "miệng" hoặc "vòi". chỉ phần đầu của một ống hoặc thiết bị qua đó chất lỏng hoặc khí được phun hoặc dẫn ra ngoài. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến mũi hoặc miệng trong cách nói lóng.

Định nghĩa
  1. Nozzle (n): Miệng hoặc vòi của một ống, thiết bị (chẳng hạn như vòi nước, súng phun sơn, hoặc máy phun nước).
  2. Trong ngữ nghĩa lóng: có thể chỉ mũi hoặc miệng.
dụ sử dụng
  1. Vòi nước:

    • "She adjusted the nozzle of the garden hose to spray water more evenly."
    • ( ấy điều chỉnh vòi nước của ống vườn để phun nước đều hơn.)
  2. Máy phun sơn:

    • "The painter replaced the nozzle on the spray gun to achieve a finer spray."
    • (Người họa sĩ thay thế vòi phun trên súng phun để đạt được một lớp sơn mịn hơn.)
  3. Ngữ nghĩa lóng:

    • "He was talking too much, just running his nozzle."
    • (Anh ấy nói quá nhiều, chỉ đang nói lảm nhảm.)
Các biến thể của từ
  • Nozzles (danh từ số nhiều): Cách sử dụng cho nhiều vòi, hoặc đầu phun.
  • Nozzling (động từ): Hành động sử dụng hoặc điều chỉnh vòi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Spout (n): Thường được sử dụng để chỉ vòi rót trên các đồ vật như bình nước.
  • Funnel (n): Dụng cụ hình phễu để dẫn chất lỏng vào một chỗ nhỏ hơn.
  • Outlet (n): Cửa ra hoặc lối thoát; có thể ám chỉ đến nơi chất lỏng hoặc khí thoát ra.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "nozzle", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ mô tả hành động phun hoặc rót, như: - "Turn on the nozzle": Bật vòi phun. - "Adjust the nozzle": Điều chỉnh vòi phun.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "nozzle", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của , đặc biệt khi sử dụng trong ngữ nghĩa lóng.

danh từ
  1. miệng, vòi (ấm)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nozzle"