Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
ngào
ngào ngạt
ngáo
ngân khoản
ngũ đoản
ngòng ngoèo
ngó ngoáy
ngô khoai
ngôi sao
ngạo
ngạo đời
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngạt ngào
ngấm ngoảy
ngắc ngoải
ngặt nghèo
ngặt nghẹo
ngặt nghẽo
ngọ ngoạy
ngọc hoàng
ngọt ngào
ngụy tạo
ngữ đoạn
ngựa nghẽo
ngồm ngoàm
ngổ ngáo
ngộ đạo
ngăn kéo
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo khổ
nghèo nàn
nghèo ngặt
nghèo túng
nghí ngoáy
nghẹn ngào
nghẹo
nghẻo
nghẽo
nghịch phong
nghe theo
nghi hoặc
nghiệp báo
ngoa
ngoan
ngoan đạo
ngoan cố
ngoan cường
ngoan ngoãn
ngoang ngoảng
ngoao
ngoay ngoáy
ngoài
ngoài đường
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoàm
ngoác
ngoách
ngoái
ngoái cổ
ngoáy
ngoã
ngoại ô
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngoại ngữ
ngoại quốc
ngoại thương
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last