Characters remaining: 500/500
Translation

oan

Academic
Friendly

Từ "oan" trong tiếng Việt nhiều nghĩa liên quan đến việc bị xử lý không công bằng hoặc không đúng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "oan" cùng với dụ một số từ liên quan.

Định nghĩa

"Oan" thường được dùng để chỉ tình trạng bị quy tội một cách sai trái. Người bị "oan" thường phải chịu hình phạt hoặc hậu quả họ không xứng đáng nhận.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi bị oan khi bị cáo buộc ăn cắp." (Tôi không ăn cắp nhưng lại bị quy tội ăn cắp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Mặc dù tôi đã chứng minh được mình vô tội, nhưng vẫn nhiều người cho rằng tôi kẻ lừa đảo, thật oan uổng." (Tôi đã chứng minh mình không làm điều xấu, nhưng vẫn bị người khác nghĩ sai về mình, gây ra sự bất công.)
Các cách sử dụng khác
  • Xử oan: Nghĩa là xử lý hoặc đưa ra quyết định không công bằng. dụ: "Tòa án đã xử oan cho bị cáo."
  • Tiền oan: Nghĩa là tiền bị mất một cách không công bằng. dụ: "Tôi đã phải trả tiền oan cho những dịch vụ không tốt."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bất công: Nghĩa là không công bằng. dụ: "Họ đã đối xử với ấy một cách bất công."
  • Thiệt thòi: Nghĩa là bị mất mát hoặc không được điều tốt như người khác. dụ: "Những người nghèo thường phải chịu thiệt thòi trong xã hội."
Một số biến thể của từ
  • Oan uổng: Từ này mang nghĩa sâu hơn, thể hiện sự đau khổ hoặc bất công người bị oan phải chịu. dụ: "Bạn ấy sống trong oan uổng suốt nhiều năm qua."
  • Oan nghiệt: Mang ý nghĩa nặng nề hơn, thể hiện sự thảm khốc trong sự bất công. dụ: "Số phận oan nghiệt đã đeo bám gia đình họ."
Kết luận

Từ "oan" không chỉ đơn thuần một từ chỉ sự bất công, còn chứa đựng nhiều sắc thái cảm xúc ý nghĩa trong ngữ cảnh.

  1. tt. Bị quy tội không đúng, phải chịu sự trừng phạt một cách sai trái, vô lí: xử oan mất tiền oan.

Comments and discussion on the word "oan"