Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
opérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiến hành, làm
    • Deux armées qui opèrent leur jonction
      hai cánh quân đang tiến hành hợp nhau
  • (y học) mổ
    • Opérer un malade
      mổ một người bệnh
nội động từ
  • có tác dụng, có hiệu lực
    • Remède qui commence à opérer
      thuốc bắt đầu có hiệu lực
  • tiến hành, hoạt động, hành động
    • Il faut opérer de cette manière
      phải tiến hành theo cách này
    • Brigands qui opèrent nuitamment
      quân cướp hoạt động về đêm
Related search result for "opérer"
Comments and discussion on the word "opérer"