Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
136
137
138
139
140
141
142
Next >
Last
ẩn lánh
âm nhạc học
rườm
mén
tầm nhìn
véo von
véo von
nghênh tân
tổng số
tổng nha
bại lộ
ban hành
vô chính trị
bà hoàng
mẫu tử
tấm bé
tấm gương
bác sĩ
tân hôn
tốt nết
võ bị
võ biền
bách phân
võ vàng
tầm nã
miễn là
vàng ệch
vàng rực
váng óc
miên hành
an hảo
án mạng
mĩ lệ
mĩ học
ác hại
nở hoa
mĩ hóa
nợ khống
ăn mực
ăn phân
ăn rễ
mê thích
ăn thịt
trà trộn
ăn da
vắt dòng
áp dụng
áy
vận hội
vận luật học
mềm nhũn
ăn cỏ
âm bội
tấn phong
xanh lướt
bất hợp tác
tê bại
xâm đoạt
xâm lăng
xâm lấn
ngỏ ý
tổ quốc
bắt bú
tô hồng
bậc thầy
te tái
xà xẻo
bần bạc
rối mù
rối bù
xác chết
xạc xài
bén mảng
xếp đặt
xếp hạng
nương cậy
bèo nhèo
mai kia
bê tha
mã hóa
First
< Previous
136
137
138
139
140
141
142
Next >
Last