Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last
ứng lực
là vì
tranh ảnh
chung quy
thủ công
chuyên tu
trăm năm
phiếm tại
trạng huống
kim
táo tác
chuyên gia
uy thế
tương tế
kinh nguyệt
tương đẳng
uy thế
chuyển nghĩa
phiết
chút xíu
phiêu diêu
chuyển bánh
ngấu nghiến
nôn nóng
bá
làm chi
huyết dụ
lạ gì
thịnh vượng
chớ hề
cao cường
thâu thái
cánh cung
đứa ở
tiềm lực
lá guồng
độc chất học
đổ thùng
ông ổng
đóng cừ
ống khí
phản thân
ống lồng
chuyển mã
kèn túi
thoái vị
kẹn
cầm như
kẻ giờ
cao trào
cao uỷ
làm đổ
đồng nhiệt
đồng nghiệp
phỏng độ
làm lạnh
kẽ nách
chống đau
loạn luân
lạc chỗ
ô kìa
hài kịch
ho
lơi lỏng
thành quốc
phân lượng
giới tính hóa
thiên hương
gõ kiến
ngụp
chua me đất
pháp hóa
giun sán
lạc tiên
thiên tượng học
lớp xớp
thanh điệu
thanh giáo
bớt xén
bới xấu
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last