Characters remaining: 500/500
Translation

overact

/'ouvər'ækt/
Academic
Friendly

Từ "overact" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "cường điệu" hoặc "đóng vai một cách cường điệu". Khi một diễn viên "overacts", họ thể hiện cảm xúc hoặc hành động một cách quá mức, khiến cho màn trình diễn trở nên không tự nhiên hoặc khó tin.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Từ "overact" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt trong diễn xuất. có thể được áp dụng cho cả diễn viên trong phim, sân khấu hoặc thậm chí trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi ai đó thể hiện cảm xúc một cách thái quá.

  • Biến thể của từ:

    • Overacting (danh từ): Hành động cường điệu trong diễn xuất.
    • Overacted (tính từ): Được thể hiện một cách cường điệu.
dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • "The actor tended to overact, making the scene feel unrealistic." (Diễn viên xu hướng cường điệu, khiến cho cảnh diễn trở nên không thực tế.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "She always overacts when she tells a story, making it hard to believe." ( ấy luôn cường điệu khi kể chuyện, khiến cho thật khó để tin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ham it up: Cường điệu hóa một cách vui nhộn.
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức một điều đó.
  • Exaggerate: Thổi phồng, nói quá về một sự việc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Play to the gallery: Diễn xuất để gây ấn tượng với khán giả, có thể liên quan đến việc cường điệu.
  • Put on a show: Diễn xuất một cách ấn tượng hoặc cường điệu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong phê bình nghệ thuật, bạn có thể nói: "The director's choice to allow the leads to overact detracted from the overall impact of the film." (Sự lựa chọn của đạo diễn cho phép các diễn viên chính cường điệu đã làm giảm đi tác động tổng thể của bộ phim.)
Kết luận:

Từ "overact" rất hữu ích trong việc nói về diễn xuất cảm xúc trong giao tiếp. Khi bạn muốn mô tả một tình huống ai đó thể hiện cảm xúc hoặc hành động quá mức, từ này một lựa chọn tuyệt vời.

động từ
  1. cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "overact"

Comments and discussion on the word "overact"