Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underact
/'ʌndər'ækt/
Jump to user comments
động từ
  • (sân khấu) diễn xuất kém
    • to underact a part
      diễn xuất kém một vai
  • làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém
Related words
Related search result for "underact"
Comments and discussion on the word "underact"