Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overflow
/'ouvəflou/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tràn ra (nước)
  • nước lụt
  • phần tràn ra, phần thừa
IDIOMS
  • overflow meeting
    • cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]
ngoại động từ
  • tràn qua, làm tràn ngập
nội động từ
  • đầy tràn, chan chứa
    • to overflow with love
      chan chứa tình yêu thương
Related search result for "overflow"
Comments and discussion on the word "overflow"