Characters remaining: 500/500
Translation

pageot

Academic
Friendly

Từ "pageot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ "cái giường". Tuy nhiên, từ nàymột chút sắc thái khác biệt so với từ "lit" (giường) bạn thường thấy trong tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  • Pageot: Danh từ giống đực, nghĩa là "cái giường" trong ngữ cảnh thông tục.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase simple:

    • "Je vais me coucher sur le pageot." (Tôi sẽ đi ngủ trên cái giường.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Après une longue journée de travail, il aime se détendre sur son pageot avec un bon livre." (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy thích thư giãn trên cái giường của mình với một cuốn sách hay.)
Phân biệt với biến thể khác:
  • Lit: Là từ chính thức phổ biến nhất để chỉ "giường".
    • Ví dụ: "Il y a un lit dans ma chambre." (Có một cái giường trong phòng của tôi.)
  • Pageot thường mang sắc thái thân mật hoặc không chính thức.
Từ gần giống:
  • Sommier: Khung giường, phần đỡ cho đệm.
  • Matelas: Đệm, phần bề mặt bạn nằm lên.
Từ đồng nghĩa:
  • Lit: Giường (chính thức).
  • Couchage: Chỗ ngủ (có thểgiường hoặc một nơi khác).
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir un pageot": Trong văn nói, có thể được hiểu là "có một giấc ngủ ngon", ví dụ: "Après un bon repas, j'ai eu un pageot." (Sau một bữa ăn ngon, tôi đã có một giấc ngủ ngon.)
  • "Dormir comme un pageot": Nghĩa là "ngủ say như chết".
Lưu ý:
  • Từ "pageot" có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng từ này.
  • Hãy nhớ rằng ngôn ngữ sống động có thể thay đổi, vì vậy hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng từ này trong văn cảnh hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. (thông tục) cái giường

Comments and discussion on the word "pageot"