Characters remaining: 500/500
Translation

paneton

Academic
Friendly

Từ "paneton" trong tiếng Pháp (chính xác là "panettone" trong tiếng Ý) là một danh từ giống đực, chỉ một loại bánh mì ngọt truyền thống của Ý, thường được dùng trong dịp Giáng Sinh các ngày lễ. Bánh panettone hình dạng giống như cái chóp, bên trong chứa trái cây khô như nho, cam, hoặc chanh.

Định nghĩa:
  • Paneton (le panettone): một loại bánh mì ngọt cao, mềm, có vị thơm thường trái cây khô bên trong.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un panettone pour Noël." (Tôi đã mua một cái panettone cho Giáng Sinh.)
  2. Trong ngữ cảnh lễ hội:

    • "Le panettone est un dessert traditionnel italien très apprécié pendant les fêtes." (Panettone là một loại tráng miệng truyền thống của Ý rất được yêu thích trong các dịp lễ hội.)
Biến thể:

Mặc dù "panettone" thường được sử dụng để chỉ loại bánh cụ thể này, bạn cũng có thể gặp các biến thể khác trong ngữ cảnh ẩm thực: - Pandoro: Một loại bánh mì ngọt khác của Ý, thường hình dạng giống như một ngọn núi không chứa trái cây khô.

Từ gần giống:
  • Brioche: Là một loại bánh mì ngọt kết cấu mềm mại, nhưng không giống như panettone về hình dáng thành phần.
  • Gâteau: Một từ chung để chỉ "bánh" trong tiếng Pháp, có thể dùng để chỉ nhiều loại bánh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Biscuit: không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể được sử dụng để chỉ các loại bánh ngọt, nhưng thường chỉ các loại bánh nhỏ hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ ngữ miêu tả: "Le panettone, avec sa texture moelleuse et son goût sucré, est un incontournable des repas de fête." (Panettone, với kết cấu mềm mại vị ngọt, là một món không thể thiếu trong các bữa ăn lễ hội.)
  • So sánh: "Bien que le panettone et le pandoro soient tous deux des spécialités italiennes, le panettone est plus riche en fruits." (Mặc dù panettone pandoro đềuđặc sản của Ý, nhưng panettone thì phong phú hơn về trái cây.)
Idioms Phrased Verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs đặc biệt liên quan đến "panettone", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh nói về ẩm thực, lễ hội hoặc các buổi tiệc.

danh từ giống đực
  1. khuôn bánh mì
    • Panneton

Comments and discussion on the word "paneton"