Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
passenger
/'pæsindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • hành khách (đi tàu xe...)
  • (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)
  • (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
    • a passenger boat
      tàu thuỷ chở hành khách
    • a passenger train
      xe lửa chở hành khách
Related search result for "passenger"
Comments and discussion on the word "passenger"