Characters remaining: 500/500
Translation

patenté

Academic
Friendly

Từ "patenté" trong tiếng Pháp có nghĩa là "được cấp giấy phép", " chứng nhận" hoặc " môn bài". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc một thương nhân giấy phép hành nghề hợp pháp.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Thương nhân môn bài: Trong lĩnh vực thương mại, "patenté" thường chỉ những người buôn bán giấy phép. Ví dụ:

    • Un commerçant patenté - Một nhà buôn môn bài.
    • Il est un artisan patenté. - Anh ấymột thợ thủ công giấy phép.
  2. Kẻ bảo vệ đúng chức vị: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ một người bảo vệ quyền lợi hoặc vị trí của mình. Ví dụ:

    • Un défenseur patenté des droits de l'homme - Một kẻ bảo vệ uy tín về quyền con người.
Các biến thể từ gần giống:
  • Patent: Từ này dùng để chỉ giấy phép hoặc chứng nhận.
  • Patente: Là dạng nữ của từ "patenté", thường dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng chỉ đến nữ giới.
  • Patente (danh từ): Cũng có thể chỉ đến giấy phép kinh doanh.
Từ đồng nghĩa:
  • Autorisé: Có nghĩa là "được phép", "được chấp nhận".
  • Licencié: Chỉ những người giấy phép hành nghề, thường dùng trong lĩnh vực chuyên môn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về pháp luật hoặc quyền lợi, bạn có thể gặp:
    • Il a besoin d'une patente pour exercer son métier. - Anh ấy cần một giấy phép để hành nghề.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "patenté", nhưng bạn có thể dùng cụm từ:
    • Avoir une patente: Nghĩa quyền hoặc khả năng làm gì đó hợp pháp.
Lưu ý:

Khi sử dụng "patenté", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác. Đặc biệt, trong văn cảnh pháp lý, từ này thường mang tính chính thức hơn.

Ví dụ minh họa:
  1. Il est un commerçant patenté, donc il peut vendre des produits légalement. - Anh ấymột nhà buôn môn bài, vì vậy anh ấy có thể bán sản phẩm hợp pháp.
  2. Elle est une défenseure patentée des droits des femmes. - ấymột người bảo vệ uy tín cho quyền lợi của phụ nữ.
tính từ
  1. môn bài
    • Commerçant patenté
      nhà buôn môn bài
  2. (thân mật) đúng chức vị
    • Défenseur patenté
      kẻ bảo vệ đúng chức vị

Words Containing "patenté"

Words Mentioning "patenté"

Comments and discussion on the word "patenté"