Từ "patenté" trong tiếng Pháp có nghĩa là "được cấp giấy phép", "có chứng nhận" hoặc "có môn bài". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc một thương nhân có giấy phép hành nghề hợp pháp.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Thương nhân có môn bài: Trong lĩnh vực thương mại, "patenté" thường chỉ những người buôn bán có giấy phép. Ví dụ:
Kẻ bảo vệ đúng chức vị: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ một người bảo vệ quyền lợi hoặc vị trí của mình. Ví dụ:
Các biến thể và từ gần giống:
Patent: Từ này dùng để chỉ giấy phép hoặc chứng nhận.
Patente: Là dạng nữ của từ "patenté", thường dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng chỉ đến nữ giới.
Patente (danh từ): Cũng có thể chỉ đến giấy phép kinh doanh.
Từ đồng nghĩa:
Autorisé: Có nghĩa là "được phép", "được chấp nhận".
Licencié: Chỉ những người có giấy phép hành nghề, thường dùng trong lĩnh vực chuyên môn.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "patenté", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác. Đặc biệt, trong văn cảnh pháp lý, từ này thường mang tính chính thức hơn.
Ví dụ minh họa:
Il est un commerçant patenté, donc il peut vendre des produits légalement. - Anh ấy là một nhà buôn có môn bài, vì vậy anh ấy có thể bán sản phẩm hợp pháp.
Elle est une défenseure patentée des droits des femmes. - Cô ấy là một người bảo vệ có uy tín cho quyền lợi của phụ nữ.