Từ "patience"
Định nghĩa:
"Patience" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tính kiên nhẫn" hay "tính nhẫn nại". Nó chỉ khả năng của một người để chịu đựng khó khăn hoặc chờ đợi mà không cảm thấy khó chịu hay tức giận.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản:
- "She showed great patience while waiting for her turn."
(Cô ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời trong khi chờ đến lượt mình.)
Biến thể của từ: - Patience (danh từ): tính kiên nhẫn. - Patient (tính từ): kiên nhẫn, nhẫn nại. - Patiently (trạng từ): một cách kiên nhẫn.
Cách sử dụng khác: - "To be out of patience": không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa. - "After waiting for an hour, I was out of patience."
(Sau khi chờ đợi một tiếng đồng hồ, tôi đã không còn kiên nhẫn nữa.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Tolerance (sự chịu đựng): khả năng chịu đựng tình huống khó khăn hoặc sự khác biệt. - Endurance (sự bền bỉ): khả năng chịu đựng lâu dài. - Forbearance (sự nhẫn nhịn): sự kiên nhẫn và nhẫn nhịn trong tình huống khó khăn.
Idioms và cụm động từ liên quan: 1. "Patience is a virtue": sự kiên nhẫn là một đức tính tốt đẹp. 2. "Have patience": hãy kiên nhẫn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh: - "It takes patience to learn a new language."
(Cần có sự kiên nhẫn để học một ngôn ngữ mới.) - "He practiced patience when dealing with difficult customers."
(Anh ấy đã thực hành sự kiên nhẫn khi đối phó với những khách hàng khó tính.)
Tóm lại, "patience" là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống, thể hiện khả năng chịu đựng và kiên nhẫn của con người.