Characters remaining: 500/500
Translation

patience

/'peiʃəns/
Academic
Friendly

Từ "patience"

Định nghĩa:
"Patience" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính kiên nhẫn" hay "tính nhẫn nại". chỉ khả năng của một người để chịu đựng khó khăn hoặc chờ đợi không cảm thấy khó chịu hay tức giận.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản:
- "She showed great patience while waiting for her turn."
( ấy đã thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời trong khi chờ đến lượt mình.)

Biến thể của từ: - Patience (danh từ): tính kiên nhẫn. - Patient (tính từ): kiên nhẫn, nhẫn nại. - Patiently (trạng từ): một cách kiên nhẫn.

Cách sử dụng khác: - "To be out of patience": không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa. - "After waiting for an hour, I was out of patience."
(Sau khi chờ đợi một tiếng đồng hồ, tôi đã không còn kiên nhẫn nữa.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Tolerance (sự chịu đựng): khả năng chịu đựng tình huống khó khăn hoặc sự khác biệt. - Endurance (sự bền bỉ): khả năng chịu đựng lâu dài. - Forbearance (sự nhẫn nhịn): sự kiên nhẫn nhẫn nhịn trong tình huống khó khăn.

Idioms cụm động từ liên quan: 1. "Patience is a virtue": sự kiên nhẫn một đức tính tốt đẹp. 2. "Have patience": hãy kiên nhẫn.

Cách sử dụng trong ngữ cảnh: - "It takes patience to learn a new language."
(Cần sự kiên nhẫn để học một ngôn ngữ mới.) - "He practiced patience when dealing with difficult customers."
(Anh ấy đã thực hành sự kiên nhẫn khi đối phó với những khách hàng khó tính.)

Tóm lại, "patience" một khái niệm quan trọng trong cuộc sống, thể hiện khả năng chịu đựng kiên nhẫn của con người.

danh từ
  1. tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại
    • the patience of job
      mức kiên nhẫn cuối cùng
  2. sự chịu đựng
    • to be out of patience
      không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa
  3. lối đánh bài paxiên (một người)

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "patience"

Comments and discussion on the word "patience"