Characters remaining: 500/500
Translation

patten

/'pætn/
Academic
Friendly

Từ "patten" trong tiếng Anh có thể hiểu một loại giày dép, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu cứng, đế cao, được sử dụng để đi trên bùn hoặc để bảo vệ giày khác khỏi bẩn. Từ này không còn phổ biến như trước đây, nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Giải thích chi tiết về "patten":
  • Danh từ (noun): "patten" chỉ đến loại giày đế cao, thường được sử dụng khi đi trên bùn, nhằm giúp người đi không bị dính bẩn vào giày.
  • dụ sử dụng:
    • "In the past, people wore pattens to keep their shoes clean while walking through muddy streets." (Trong quá khứ, mọi người đã đi giày patten để giữ cho giày của họ sạch sẽ khi đi qua những con phố bẩn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "patten" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "pattened" như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến giày patten.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Clogs: Clogs một loại giày đế cao thường được làm bằng gỗ, gần giống với patten nhưng có thể không nhất thiết phải dùng để đi trên bùn.
  • Overshoes: Đây một loại giày được mang bên ngoài giày khác để bảo vệ khỏi bùn nước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "patten". Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ như "keep your shoes clean" (giữ cho giày của bạn sạch sẽ) trong các ngữ cảnh liên quan.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "patten" trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử khi nói về phong cách ăn mặc của một thời kỳ nhất định.
danh từ
  1. giầy đi bùn; giày guốc

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "patten"