Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
clog
/klɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
  • sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
  • chiếc guốc
ngoại động từ
  • còng chân (ngựa)
  • cản trở; làm trở ngại
  • bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
    • the pipe was clogged with dirt
      ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn
nội động từ
  • bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
Related search result for "clog"
Comments and discussion on the word "clog"