Characters remaining: 500/500
Translation

patène

Academic
Friendly

Từ "patène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tôn giáo. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa

Patène (danh từ giống cái, số ít): Đĩa dâng thánh, thường được dùng trong các buổi lễ tôn giáo, đặc biệttrong Công giáo, để đựng bánh thánh (host) sẽ được dâng lên trong Thánh lễ.

Ví dụ về sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • Le prêtre a placé l'hostie sur la patène avant de la consacrer.
    • (Linh mục đã đặt bánh thánh lên đĩa dâng thánh trước khi làm phép.)
  2. Trong các buổi lễ:

    • La patène est souvent en or ou en argent, symbolisant la pureté de l'offrande.
    • (Đĩa dâng thánh thường được làm bằng vàng hoặc bạc, biểu tượng cho sự tinh khiết của lễ vật.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Patène có thể được dùng trong những ngữ cảnh chính thức nghiêm túc, thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo.
  • Ngoài ra, bạn có thể sử dụng từ này trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật tôn giáo, nhiều tác phẩm nghệ thuật biểu tượng hóa đĩa dâng thánh.
Phân biệt các biến thể
  • Patène chỉ có một dạng chính. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy cách dùng từ khác nhau như:
    • Paténes: Dạng số nhiều (các đĩa dâng thánh).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ciborium: Một loại bình hoặc đĩa nắp để đựng bánh thánh, nhưng không giống hoàn toàn với patène.
  • Offrande: Lễ vật, có thể bao gồm nhiều thứ khác ngoài bánh thánh.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến từ "patène", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "préparer la patène" (chuẩn bị đĩa dâng thánh) để chỉ việc chuẩn bị cho nghi lễ.
Kết luận

Từ "patène" là một từ ngữ quan trọng trong văn hóa tôn giáo, đặc biệttrong Công giáo. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nhận thức sâu sắc hơn về các nghi thức lễ nghi trong tôn giáo.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) đĩa dâng thánh

Comments and discussion on the word "patène"