Từ "patine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và nó có một số nghĩa chính mà bạn cần biết. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các cách sử dụng.
Exemple 1: "La patine sur la statue en bronze lui donne un charme ancien." (Lớp gỉ trên bức tượng bằng đồng mang đến cho nó một vẻ đẹp cổ kính.)
Exemple 2: "Le bijou a perdu sa brillance à cause de la patine." (Chiếc trang sức đã mất đi độ sáng bóng do lớp gỉ.)
Từ "patine" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, khi đề cập đến sự lão hóa hoặc vẻ đẹp của các vật phẩm cổ.
Patiner: Động từ "patiner" có nghĩa là "trượt băng". Ví dụ: "Il aime patiner sur la glace." (Anh ấy thích trượt băng trên mặt băng.)
Patin: Danh từ "patin" có nghĩa là "giày trượt băng". Ví dụ: "Elle a acheté de nouveaux patins." (Cô ấy đã mua giày trượt băng mới.)
Mặc dù không có thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "patine", bạn có thể thấy từ này được kết hợp với các từ khác trong nghệ thuật và bảo tồn văn hóa.