Characters remaining: 500/500
Translation

patine

Academic
Friendly

Từ "patine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có một số nghĩa chính bạn cần biết. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các cách sử dụng.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Patine (danh từ, giống cái) có nghĩalớp gỉ đồng, thường được dùng để chỉ một lớp oxit hoặc lớp hoen trên đồng, thường tạo thành khi đồng tiếp xúc với không khí độ ẩm trong thời gian dài.
2. Ví dụ sử dụng
  • Exemple 1: "La patine sur la statue en bronze lui donne un charme ancien." (Lớp gỉ trên bức tượng bằng đồng mang đến cho một vẻ đẹp cổ kính.)

  • Exemple 2: "Le bijou a perdu sa brillance à cause de la patine." (Chiếc trang sức đã mất đi độ sáng bóng do lớp gỉ.)

3. Sử dụng nâng cao

Từ "patine" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nghệ thuật, khi đề cập đến sự lão hóa hoặc vẻ đẹp của các vật phẩm cổ.

4. Các biến thể từ gần giống
  • Patiner: Động từ "patiner" có nghĩa là "trượt băng". Ví dụ: "Il aime patiner sur la glace." (Anh ấy thích trượt băng trên mặt băng.)

  • Patin: Danh từ "patin" có nghĩa là "giày trượt băng". Ví dụ: "Elle a acheté de nouveaux patins." ( ấy đã mua giày trượt băng mới.)

5. Từ đồng nghĩa
  • Oxydation: Đâymột từ đồng nghĩa dùng để chỉ quá trình oxi hóa, có thể dẫn đến hình thành lớp gỉ.
6. Cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "patine", bạn có thể thấy từ này được kết hợp với các từ khác trong nghệ thuật bảo tồn văn hóa.

7. Tóm tắt
  • Patine (danh từ, giống cái) chỉ lớp gỉ, lớp hoen trên đồng.
  • Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong nghệ thuật đồ cổ.
  • Liên quan đến các từ như "patiner" (trượt băng) "patin" (giày trượt băng).
  • Đồng nghĩa với "oxydation" trong một số ngữ cảnh.
danh từ giống cái
  1. gỉ đồng
  2. lớp hoen

Comments and discussion on the word "patine"