Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
badine
Jump to user comments
tính từ
  • hay bông lơn
    • Esprit badin
      tính hay bông lơn
danh từ
  • người hay bông lơn
danh từ giống đực
  • (hàng không) đồng hồ tốc độ
danh từ giống cái
  • gậy mảnh cầm tay
Related words
Related search result for "badine"
Comments and discussion on the word "badine"