Characters remaining: 500/500
Translation

persuade

/pə'sweid/
Academic
Friendly

Từ "persuade" trong tiếng Anh có nghĩa "thuyết phục." Đây một động từ ngoại, có nghĩa thường đi kèm với một tân ngữ (người hoặc vật bị thuyết phục).

Định nghĩa:
  1. Thuyết phục ai đó tin vào điều đó: "to persuade someone of something"

    • dụ: She persuaded him of her innocence. ( ấy đã thuyết phục anh ta tin vào sự vô tội của mình.)
  2. Thuyết phục ai đó làm điều đó: "to persuade someone to do something" hoặc "to persuade someone into doing something"

    • dụ: He persuaded her to join the club. (Anh ấy đã thuyết phục ấy tham gia câu lạc bộ.)
    • dụ nâng cao: The lawyer persuaded the jury to believe in his client’s innocence. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn tin vào sự vô tội của thân chủ mình.)
  3. Tin chắc rằng: "to be persuaded that"

    • dụ: I am persuaded that we will succeed. (Tôi tin chắc rằng chúng ta sẽ thành công.)
Các biến thể của từ "persuade":
  • Persuasion (danh từ): Sự thuyết phục.

    • dụ: Her persuasion was effective. (Sự thuyết phục của ấy rất hiệu quả.)
  • Persuasive (tính từ): sức thuyết phục.

    • dụ: He gave a persuasive speech. (Anh ấy đã một bài phát biểu rất sức thuyết phục.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Convince: Thuyết phục ai đó tin vào điều đó. (Thường dùng với "of" như "convince someone of something.")

    • dụ: I convinced her that it was the right choice. (Tôi đã thuyết phục ấy rằng đó sự lựa chọn đúng đắn.)
  • Influence: Ảnh hưởng đến ai đó nhưng không nhất thiết phải thuyết phục.

    • dụ: Her opinion influenced my decision. (Ý kiến của ấy đã ảnh hưởng đến quyết định của tôi.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Talk someone into something: Thuyết phục ai đó làm điều đó.

    • dụ: She talked him into going to the party. ( ấy đã thuyết phục anh ấy đi dự tiệc.)
  • Win someone over: Chiếm được lòng tin của ai đó, thuyết phục họ.

    • dụ: He won her over with his charm. (Anh ấy đã thuyết phục ấy bằng sự quyến rũ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống thuyết phục phức tạp, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật như lập luận logic, cảm xúc, hoặc uy tín để tăng sức thuyết phục.
    • dụ: The speaker used emotional stories to persuade the audience. (Người diễn giả đã sử dụng những câu chuyện cảm động để thuyết phục khán giả.)
ngoại động từ
  1. làm cho tin; thuyết phục
    • to persuade someone of something
      làm cho ai tin cái
    • to persuade someone to do something (into doing something)
      thuyết phục ai làm gì
    • to be persuaded that
      tin chắc rằng

Synonyms

Words Containing "persuade"

Words Mentioning "persuade"

Comments and discussion on the word "persuade"