Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phát triển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Mở mang từ nhỏ thành to, từ yếu thành mạnh: Phát triển sản xuất nông nghiệp. 2. Diễn biến: Tình hình phát triển.
Related search result for "phát triển"
Comments and discussion on the word "phát triển"