Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phân chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. chất: vật thể) Phân tích các chất bao gồm trong một vật: Phân chất bằng phương pháp hoá học; Ai đem phân chất một mùi hương (XDiệu).
Related search result for "phân chất"
Comments and discussion on the word "phân chất"