Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phẳng phắn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
vài
la ó
phải bả
gà sống
Bằng Doãn
số nhân
ngụ
sống lưng
Bàn Đạt
Thạch Phú
Núi Tượng
Sơn Cẩm
Sơn Cương
gia ơn
Bạch Hạ
bạn đảng
hành cước
Bắc Phú
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngơn ngớt
lở sơn
gắng
Bảo Lý
Thượng Cửu
Châu Phú B
ỉa
Xuân Sơn Bắc
tổ hợp
Quới Điền
xắt
thụ hình
khổ hình
Quốc Hội
Thuận Lợi
quét dọn
mặt phải
khí cầu máy
mũ lưỡi trai
Cấp Dẫn
đánh lừa
hờn tủi
thứ nữ
Châu Phú A
Xuân Phước
phong điệu cửa hầu
quy trình
kết án
Vũ Yến
hợp thức hóa
hủ hóa
quân thù
đá vôi
mi-li-mét
thờ vọng
Trực Phú
phế viêm
Quảng Phú Cầu
phế truất
tòa sen
mọt sách
Chân Mộng
cưỡng dâm
phế đế
Châu Can
trừng trị
khéo đấy
chà xát
Chuế Lưu
thô bạo
Vĩnh Phú Đông
Quân Khê
Xuân Sơn Nam
trí dục
Vĩnh Phú Tây
mào
tội lệ gì
Vực Trường
Chu Hoá
gam
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last